Bạn có bao giờ đắm chìm vào một thế giới ảo trong game hay phim ảnh và ngỡ ngàng trước độ chân thực của nó chưa? Ánh sáng phản chiếu lung linh trên mặt nước, bóng đổ mềm mại dưới tán cây, hay hiệu ứng phát sáng sống động từ một ngọn đèn neon… Tất cả những chi tiết nhỏ bé ấy lại tạo nên một bức tranh kỹ thuật số sống động đến không ngờ. Giống như lần đầu tiên nhìn thấy cảnh thành phố phản chiếu trên kính tòa nhà trong tựa game Cyberpunk 2077, hay cảm nhận được sự ấm áp của ánh sáng hắt ra từ ngọn lửa trại trong Red Dead Redemption 2. Phép màu đằng sau sự chân thực đáng kinh ngạc đó chính là Ray Tracing. Nhưng công nghệ này hoạt động ra sao và tại sao nó lại được coi là bước tiến đột phá trong ngành đồ họa?

Ray Tracing trong game
Ray Tracing trong game

Ray Tracing: Chân Thực Từ Tia Sáng

Hãy tưởng tượng ánh sáng đang nhảy múa trong không gian, va chạm với mọi vật thể, phản chiếu, khúc xạ rồi mới đến mắt bạn, tạo nên hình ảnh mà bạn thấy. Ray Tracing chính là công nghệ "phóng viên" tài ba ghi lại hành trình phức tạp đó của ánh sáng trong thế giới ảo. Nói một cách đơn giản, đây là kỹ thuật đồ họa đỉnh cao, mô phỏng lại đúng cách những tia sáng cư xử trong thế giới thực của chúng ta. Thay vì chỉ "vẽ" lên bề mặt theo các quy tắc đơn giản, nó đi sâu vào việc tính toán đường đi, sự tương tác của ánh sáng với mọi vật thể một cách vật lý.

Nghe có vẻ hiện đại lắm, nhưng ý tưởng về Ray Tracing không phải là mới mẻ đâu nhé. Nó đã xuất hiện từ những năm 60, 70 của thế kỷ trước rồi. Ban đầu, nó chủ yếu được dùng trong các ứng dụng đồ họa offline, nơi máy tính có nhiều thời gian để "nghĩ" và tính toán kỹ lưỡng cho từng khung hình, ví dụ như trong sản xuất phim hoạt hình hay kỹ xảo điện ảnh.

Sơ đồ ray tracing
Sơ đồ ray tracing

Vai trò cốt lõi của Ray Tracing chính là "thổi hồn" cho thế giới 3D ảo. Nó không chỉ đơn thuần là tô màu hay tạo hình khối, mà là tái tạo lại cách chúng ta nhìn thấy mọi thứ trong đời thật – thông qua ánh sáng. Nhờ mô phỏng chính xác đường đi của tia sáng, Ray Tracing có thể tạo ra những hiệu ứng mà các kỹ thuật truyền thống khó lòng làm được: bóng đổ mềm mại như thật, phản chiếu lung linh trên mặt nước, hay ánh sáng hắt ra từ tường làm sáng bừng căn phòng.

Chính vì khả năng mô phỏng ánh sáng siêu đỉnh này mà Ray Tracing trở thành "ngôi sao" trong hai lĩnh vực đòi hỏi đồ họa chân thực nhất: game và điện ảnh. Trong phim ảnh, nó giúp các cảnh quay kỹ xảo trở nên sống động, xóa nhòa ranh giới giữa thật và ảo. Còn trong game, Ray Tracing biến những thế giới ảo trở nên có hồn hơn bao giờ hết. Bạn sẽ thấy ánh sáng mặt trời xuyên qua kẽ lá, phản chiếu lấp lánh trên vũng nước, hay bóng đổ của nhân vật thay đổi mềm mại theo từng bước đi. Nó nâng trải nghiệm thị giác lên một tầm cao mới, khiến bạn cảm thấy như đang thực sự đắm chìm trong thế giới đó.

So sánh ray tracing
So sánh ray tracing

Tóm lại, Ray Tracing không chỉ là một kỹ thuật đồ họa đơn thuần; nó là một bước nhảy vọt trong việc tái tạo thực tại ảo. Nó mang ý nghĩa cách mạng, mở ra kỷ nguyên mới cho đồ họa 3D, nơi mà sự chân thực không còn là giấc mơ xa vời nữa.

Ray Tracing mô phỏng ánh sáng thế nào

Tưởng tượng thế giới ảo trước mắt bạn được tạo nên từ hàng triệu, hàng tỷ điểm ảnh nhỏ xíu. Để mỗi điểm ảnh ấy hiển thị đúng màu sắc, đúng độ sáng, Ray Tracing không đi theo cách truyền thống là tính toán ánh sáng từ nguồn sáng chiếu đến vật thể rồi đến mắt người xem. Thay vào đó, nó làm ngược lại, giống như cách mắt chúng ta nhìn mọi vật vậy.

Quy trình ray tracing
Quy trình ray tracing

Mọi chuyện bắt đầu từ chính "mắt" của bạn trong thế giới ảo – camera. Từ mỗi điểm ảnh trên màn hình, một "tia sáng" ảo (gọi là tia chính hay primary ray) được bắn ra, xuyên thẳng vào không gian 3D. Tia này đại diện cho đường đi mà ánh sáng phải đi qua để đến được điểm ảnh đó trên màn hình.

Khi tia chính này gặp vật thể đầu tiên trên đường đi, đó chính là điểm mà Ray Tracing bắt đầu "hỏi chuyện". Hệ thống sẽ tính toán xem tia này chạm vào vật thể ở đâu, bề mặt đó có tính chất gì (nó nhẵn bóng như gương không? Nó trong suốt như kính không? Hay nó sần sùi như gạch?).

Tại điểm chạm đó, màu sắc cuối cùng không chỉ đơn giản là màu của vật thể. Nó phụ thuộc vào ánh sáng chiếu trực tiếp vào đó. Lúc này, Ray Tracing sẽ bắn thêm các "tia phụ" (secondary rays) từ điểm chạm đó:

  • Tia bóng đổ (Shadow Ray): Một tia được bắn từ điểm chạm hướng về các nguồn sáng. Nếu tia này gặp vật thể nào đó trên đường đi trước khi tới nguồn sáng, thì điểm đó đang bị che khuất và sẽ nằm trong bóng tối.
  • Tia phản xạ (Reflection Ray): Nếu bề mặt vật thể bóng loáng, một tia sẽ được bắn ra theo hướng phản xạ (giống như ánh sáng dội lại từ gương). Tia này sẽ đi tìm xem nó gặp vật thể nào khác trong cảnh. Màu sắc của vật thể mà tia phản xạ này gặp sẽ ảnh hưởng đến màu sắc của điểm chạm ban đầu, tạo ra hiệu ứng phản chiếu chân thực.
  • Tia khúc xạ (Refraction Ray): Nếu vật thể trong suốt (như nước, kính), một tia sẽ đi xuyên qua vật thể, bị bẻ cong theo định luật khúc xạ. Tia này cũng đi tìm vật thể đằng sau nó để lấy thông tin màu sắc, tạo hiệu ứng nhìn xuyên thấu.
  • Tia chiếu sáng toàn cảnh (Global Illumination Ray): Ngay cả khi bề mặt không bóng hay trong suốt, ánh sáng vẫn có thể "nảy" ra từ nó và chiếu sáng các vật thể xung quanh. Ray Tracing có thể mô phỏng điều này bằng cách bắn các tia theo nhiều hướng ngẫu nhiên từ điểm chạm để thu thập ánh sáng gián tiếp từ môi trường.

Quá trình này có thể lặp đi lặp lại. Tia phản xạ có thể tạo ra tia phản xạ khác, tia khúc xạ cũng vậy, tạo thành một chuỗi các tia "nhảy" khắp cảnh. Hệ thống sẽ thu thập tất cả thông tin màu sắc và độ sáng mà các tia này mang về từ các vật thể mà chúng gặp.

Cuối cùng, tất cả thông tin thu thập được từ tia chính và các tia phụ (ánh sáng trực tiếp, bóng đổ, phản xạ, khúc xạ, ánh sáng gián tiếp) sẽ được tổng hợp lại theo một công thức phức tạp để tính ra màu sắc cuối cùng của điểm ảnh ban đầu trên màn hình.

Làm công việc "bắn tia" và "thu thập thông tin" này cho mọi điểm ảnh trên màn hình, hàng chục, thậm chí hàng trăm lần mỗi giây, chính là cách Ray Tracing tái tạo lại thế giới ánh sáng một cách chân thực đến kinh ngạc, mô phỏng gần nhất với cách ánh sáng hoạt động trong đời thực.

Ray Tracing Biến Hóa Đồ Họa Thế Nào

Chúng ta vừa tìm hiểu Ray Tracing là gì và nguyên lý hoạt động phức tạp của nó, nhưng điều gì khiến công nghệ này thực sự "đột phá" và được coi là tương lai của đồ họa? Câu trả lời nằm ở khả năng tái tạo thế giới ánh sáng một cách chân thực đến kinh ngạc, mang lại những hiệu ứng hình ảnh mà trước đây chỉ có thể mơ ước hoặc phải dùng các kỹ thuật "ăn gian" kém tự nhiên. Bạn có bao giờ ngắm nhìn ánh sáng phản chiếu trên mặt nước gợn sóng hay bóng đổ mềm mại của một cái cây dưới nắng chiều chưa? Ray Tracing mang những khoảnh khắc "thật" ấy vào màn hình của bạn. Nó không chỉ đơn thuần là thêm hiệu ứng; nó mô phỏng cách ánh sáng tương tác với mọi vật thể, tạo ra những phản chiếu lấp lánh, bóng đổ có hồn, và ánh sáng lan tỏa tự nhiên chưa từng thấy. Vậy, cụ thể thì Ray Tracing đã "phù phép" cho đồ họa như thế nào qua từng khía cạnh?

Phản chiếu chân thực như soi gương

Tưởng tượng bạn đang đứng trước một tấm gương sáng loáng trong game. Hình ảnh phản chiếu trong đó không còn là một bức ảnh tĩnh hay một hiệu ứng mờ ảo nữa. Với Ray Tracing, tấm gương đó như thể mở ra một thế giới song song, nơi mọi vật thể, mọi chuyển động đều được phản chiếu một cách chính xác và sống động đến kinh ngạc.

Kỹ thuật đồ họa truyền thống thường gặp khó khăn với phản chiếu. Đôi khi, chúng chỉ hiển thị những gì đang có trên màn hình (screen-space reflections), nên nếu vật thể nằm ngoài khung hình, nó sẽ không xuất hiện trong gương. Hoặc tệ hơn, phản chiếu chỉ là một ảnh giả, không hề thay đổi theo cảnh vật hay góc nhìn của bạn. Kết quả là những tấm gương, mặt nước hay sàn nhà bóng loáng trông rất giả tạo.

Ray Tracing thay đổi cuộc chơi hoàn toàn. Khi một tia sáng ảo (ray) từ camera đi tới một bề mặt có khả năng phản chiếu (như gương, mặt nước, kim loại đánh bóng), thay vì dừng lại, nó sẽ "nảy" ra theo một hướng mới, tuân theo định luật phản xạ ánh sáng trong thế giới thực. Tia sáng "nảy" này tiếp tục hành trình, va chạm với các vật thể khác trong cảnh. Thông tin về màu sắc và ánh sáng tại điểm va chạm thứ hai này sẽ được ghi nhận và dùng để tô màu cho điểm ảnh ban đầu trên bề mặt phản chiếu.

Quá trình này lặp đi lặp lại cho hàng triệu tia sáng, tạo nên một hình ảnh phản chiếu cực kỳ chi tiết và động. Bạn sẽ thấy chính xác những gì đáng lẽ phải xuất hiện trong gương, kể cả những vật thể ở xa hay khuất tầm nhìn trực tiếp. Mặt nước gợn sóng sẽ phản chiếu bầu trời và cây cối một cách tự nhiên, sàn nhà ướt át sẽ lấp lánh ánh đèn, và bộ giáp kim loại của nhân vật sẽ phản chiếu môi trường xung quanh một cách chân thực. Đó chính là sức mạnh của Ray Tracing trong việc mang đến những hiệu ứng phản chiếu đột phá, khiến thế giới ảo trở nên "thật" hơn bao giờ hết.

Bóng đổ chân thực và sống động

Nhớ ngày xưa chơi game, bóng đổ cứ cứng đờ, đôi khi còn "dính" vào vật thể một cách kỳ cục không? Cảm giác cứ giả giả sao ấy. Ray Tracing đã thay đổi hoàn toàn cuộc chơi này, biến những cái bóng vô hồn thành một phần sống động của thế giới ảo.

So sánh bóng đổ
So sánh bóng đổ

Thay vì chỉ "vẽ" một vùng tối cố định dựa trên các kỹ thuật cũ, Ray Tracing tính toán bóng đổ một cách khoa học hơn nhiều, mô phỏng đúng cách ánh sáng bị chặn lại. Tưởng tượng một tia sáng từ nguồn sáng phát ra, nếu tia đó bị một vật thể nào đó chặn lại trước khi đến được điểm mà chúng ta đang xem xét trên một bề mặt, thì điểm đó sẽ nằm trong bóng tối.

Cách tính toán này giúp bóng đổ luôn có vị tríhình dạng chính xác, phản ánh đúng mối quan hệ giữa nguồn sáng, vật thể và bề mặt nhận bóng. Vật thể di chuyển, nguồn sáng thay đổi, bóng đổ cũng lập tức thay đổi theo một cách cực kỳ tự nhiên, không còn cái cảm giác "dán" bóng vào nữa.

Điểm đặc biệt nữa là độ mềm mại của bóng. Bóng đổ trong đời thực không phải lúc nào cũng sắc nét như dao cạo, nhất là khi nguồn sáng lớn hoặc vật thể ở xa. Ray Tracing dễ dàng tái tạo hiệu ứng này bằng cách xem xét kích thước và hình dạng của nguồn sáng. Nó tính toán xem có bao nhiêu phần của nguồn sáng bị che khuất bởi vật thể khi nhìn từ điểm đó. Nếu chỉ bị che một phần, bóng sẽ mềm hơn ở rìa. Đây chính là lý do bóng đổ tạo ra cảm giác chiều sâu và chân thực hơn hẳn.

Nhờ vậy, bóng đổ không còn là một chi tiết phụ cho có nữa. Nó trở thành một phần không thể thiếu, góp phần định hình không gian, làm nổi bật hình khối vật thể và tăng thêm kịch tính cho cảnh vật. Từ cái bóng đổ dài dưới ánh nắng chiều tà đến cái bóng mềm mại dưới ánh đèn trong nhà, tất cả đều sống động và đáng tin cậy hơn rất nhiều, xóa tan đi cảm giác "giả trân" của đồ họa cũ.

Ánh Sáng Tự Nhiên Nhờ Bật Nảy Khắp Nơi

Ánh sáng trong đời thực không chỉ đi thẳng từ nguồn sáng chính. Nó còn "nhảy múa", bật nảy từ bề mặt này sang bề mặt khác, lấp đầy không gian và làm mềm mại mọi thứ. Kỹ thuật mô phỏng sự "bật nảy" gián tiếp này chính là Chiếu sáng toàn cảnh, hay còn gọi là Global Illumination (GI). Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp hình ảnh trông chân thực đến ngỡ ngàng, và Ray Tracing là bậc thầy trong việc tái tạo nó.

Global Illumination
Global Illumination

Tưởng tượng một căn phòng có cửa sổ. Ánh sáng mặt trời chiếu thẳng vào sàn nhà là ánh sáng trực tiếp. Nhưng ánh sáng đó không dừng lại ở đó. Nó đập vào sàn, rồi bật ngược lên, chiếu sáng mặt dưới của bàn, làm sáng bức tường đối diện một cách nhẹ nhàng. Đây chính là ánh sáng gián tiếp. Ray Tracing mô phỏng quá trình này bằng cách theo dõi đường đi của tia sáng. Khi một tia gặp vật thể, nó không chỉ tính toán màu sắc dựa trên nguồn sáng trực tiếp, mà còn "bắn" thêm các tia phụ từ điểm đó ra môi trường xung quanh. Những tia phụ này sẽ tìm kiếm nguồn sáng gián tiếp – tức là ánh sáng đã bật ra từ các bề mặt khác – để thu thập thông tin màu sắc và độ sáng.

Kết quả là gì? Cảnh vật không còn cảm giác "được chiếu sáng từ bên ngoài" một cách giả tạo. Bóng đổ trở nên mềm mại hơn, đặc biệt là ở các góc khuất. Màu sắc từ vật thể này có thể "nhuốm" nhẹ lên vật thể khác – hiện tượng gọi là color bleeding. Ví dụ, ánh sáng bật ra từ chiếc thảm đỏ có thể khiến phần chân tường trắng bên cạnh hơi ửng hồng. Điều này tạo ra một không gian chiếu sáng tổng thể cực kỳ sống động, phức tạp và có chiều sâu, mang lại cảm giác về không khí và vật liệu chân thực hơn rất nhiều so với các kỹ thuật truyền thống chỉ dựa vào ánh sáng trực tiếp.

Global Illumination là yếu tố then chốt để cảnh vật trong game hay phim 3D không chỉ có vật thể đẹp mà còn có linh hồn. Nó làm cho mọi thứ "ăn khớp" với nhau dưới ánh sáng, mang lại chiều sâu và cảm giác về không gian thực. Thiếu GI, cảnh có thể trông phẳng, thiếu sức sống và không thuyết phục, dù các hiệu ứng khác có tốt đến đâu. Nhờ khả năng mô phỏng ánh sáng bật nảy, Ray Tracing đã đưa GI lên một tầm cao mới, xóa nhòa ranh giới giữa đồ họa máy tính và thế giới thật.

Góc khuất trở nên sống động

Bạn có bao giờ để ý những vùng bóng mờ, mềm mại len lỏi vào các khe hở, góc tường hay dưới gầm vật thể chưa? Đó chính là hiệu ứng đổ bóng môi trường, hay còn gọi là Ambient Occlusion (AO). Nó không phải là bóng đổ trực tiếp từ một nguồn sáng cụ thể, mà là cách ánh sáng xung quanh bị chặn lại bởi các vật thể lân cận.

Ambient Occlusion
Ambient Occlusion

Ray Tracing xử lý Ambient Occlusion một cách cực kỳ tinh tế. Thay vì chỉ ước lượng chung chung, nó thực sự "phóng" những tia sáng ảo từ một điểm trên bề mặt ra môi trường xung quanh. Nếu những tia này gặp phải vật cản gần đó, nghĩa là ánh sáng môi trường khó lọt tới điểm đó hơn, và nó sẽ trở nên tối hơn. Càng nhiều tia bị chặn, điểm đó càng chìm vào bóng tối mềm mại.

Kết quả là những chi tiết nhỏ nhặt nhất trong cảnh vật bỗng nhiên có chiều sâu và trọng lượng. Một vết nứt trên tường không còn phẳng lì mà hiện rõ độ sâu nhờ bóng mờ len vào. Một vật thể đặt trên bàn trông thật hơn vì có bóng đổ nhẹ dưới chân, cho thấy nó đang tiếp xúc với bề mặt. Những góc phòng, nơi hai bức tường gặp nhau, không còn sáng đều mà có một vệt tối chuyển dần, tạo cảm giác không gian thực tế hơn rất nhiều.

Nhờ Ray Tracing, hiệu ứng Ambient Occlusion không chỉ chính xác mà còn động. Khi vật thể di chuyển hay ánh sáng thay đổi, bóng mờ ở các góc khuất cũng điều chỉnh theo một cách tự nhiên, góp phần không nhỏ vào việc kiến tạo một thế giới ảo chân thực đến từng chi tiết.

Khi vật thể tự phát sáng

Tưởng tượng xem, một ngọn đèn đang bật, một đốm lửa bập bùng hay đơn giản là màn hình điện thoại sáng trưng trong đêm. Những thứ này không chỉ được chiếu sáng, mà bản thân chúng nguồn sáng. Trong thế giới đồ họa truyền thống, việc mô phỏng ánh sáng phát ra từ chính vật thể này thường khá… giả tạo. Đôi khi chỉ là một hiệu ứng hào quang hay một vùng sáng được vẽ thêm vào.

Ray Tracing thay đổi cuộc chơi ở đây. Nó cho phép các vật thể trong cảnh thực sự phát ra ánh sáng. Nghĩa là, thay vì chỉ tính toán xem ánh sáng từ nguồn sáng bên ngoài chiếu vào vật thể này như thế nào, Ray Tracing còn tính toán xem ánh sáng từ vật thể này đi ra và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh ra sao.

Ánh sáng phát ra từ vật thể đó sẽ lan tỏa, chiếu rọi lên các bề mặt gần đó, tạo ra những vùng sáng, bóng đổ và màu sắc phản chiếu cực kỳ tự nhiên. Một bảng hiệu đèn neon đỏ rực không chỉ sáng lên, mà còn nhuộm màu đỏ lên bức tường đối diện hay mặt đường bên dưới. Ngọn lửa trại không chỉ có hình ảnh ngọn lửa, mà hơi ấm ánh sáng của nó còn hắt lên khuôn mặt của những người ngồi xung quanh.

Điều này mang lại độ chân thực đáng kinh ngạc. Nó không còn là hiệu ứng "dán" lên bề mặt nữa, mà là sự tương tác vật lý của ánh sáng. Những chi tiết nhỏ như ánh sáng hắt từ đèn pha ô tô lên mặt đường ẩm ướt, hay ánh sáng dịu nhẹ từ màn hình máy tính hắt lên bàn phím đều được tái hiện một cách sống động, khiến khung cảnh trở nên "thật" hơn bao giờ hết.

Ray Tracing: Lợi Ích Và Thách Thức

Ray Tracing đúng là một bước nhảy vọt về đồ họa, biến thế giới ảo trở nên chân thực đến ngỡ ngàng. Nhưng như mọi công nghệ tiên tiến khác, nó cũng có hai mặt rõ rệt: những lợi ích không thể phủ nhận và những thách thức không hề nhỏ.

Đầu tiên và quan trọng nhất, Ray Tracing mang lại trải nghiệm hình ảnh chưa từng có. Không còn những màn phản chiếu ‘giả trân’ hay bóng đổ cứng nhắc nữa. Giờ đây, mặt nước gợn sóng phản chiếu bầu trời một cách sống động, bề mặt kim loại loáng bóng hắt lại ánh sáng từ môi trường, và bóng đổ thì mềm mại, chính xác theo vị trí nguồn sáng. Cảm giác nhập vai vì thế mà tăng lên đáng kể, như thể bạn đang thực sự bước vào thế giới đó vậy.

Đối với những người làm đồ họa hay phát triển game, Ray Tracing còn mở ra tiềm năng tiết kiệm thời gian và công sức. Thay vì phải ‘nướng’ (bake) hay ‘vẽ tay’ (paint) các hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ phức tạp vào texture, công nghệ này tính toán chúng theo thời gian thực. Điều này giúp quy trình làm việc linh hoạt hơn, dễ dàng thay đổi môi trường ánh sáng mà không phải làm lại từ đầu.

Tuyệt vời là thế, nhưng Ray Tracing lại là một ‘kẻ ngốn’ tài nguyên thực sự. Để bật được tính năng này, bạn cần một chiếc card đồ họa đủ mạnh, thường là các dòng GPU đời mới có nhân xử lý chuyên biệt cho Ray Tracing. Điều này đồng nghĩa với việc không phải ai cũng có thể tiếp cận được, vì chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng khá cao.

Card đồ họa ray tracing
Card đồ họa ray tracing

Và ngay cả khi có phần cứng đủ mạnh, việc kích hoạt Ray Tracing thường đi kèm với sự sụt giảm đáng kể về hiệu năng. Card đồ họa phải làm việc cật lực hơn để tính toán đường đi của hàng triệu tia sáng, dẫn đến tốc độ khung hình (FPS) bị giảm xuống. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm chơi game mượt mà, đặc biệt là trong các tựa game hành động nhịp độ nhanh.

Tóm lại, Ray Tracing mang đến một cuộc cách mạng về hình ảnh, khiến thế giới ảo trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó là tương lai của đồ họa. Tuy nhiên, để tận hưởng vẻ đẹp đó, người dùng cần chấp nhận đánh đổi bằng việc đầu tư vào phần cứng mạnh mẽ và có thể là sự sụt giảm nhất định về hiệu năng. Đó chính là hai mặt của đồng xu Ray Tracing ở thời điểm hiện tại.

Cần Gì Để Chạy Ray Tracing Mượt Mà

Để "đắm chìm" vào thế giới đồ họa chân thực với Ray Tracing, máy tính của bạn cần đáp ứng vài tiêu chí nhất định. Đây không phải là công nghệ "cắm là chạy" trên mọi cấu hình cũ kỹ đâu nhé. Yếu tố quan trọng nhất chính là phần cứng và phần mềm hỗ trợ.

Cài đặt ray tracing
Cài đặt ray tracing

Đầu tiên và quan trọng nhất, bạn cần một chiếc card đồ họa đủ mạnh và có khả năng xử lý Ray Tracing. Hiện tại, các dòng card của NVIDIA từ series RTX 20, RTX 30, RTX 40 trở lên đều hỗ trợ rất tốt, thậm chí một số mẫu GTX 16 series cũng có khả năng xử lý Ray Tracing ở mức cơ bản (dù hiệu năng không cao). Với AMD, bạn sẽ cần các dòng card Radeon RX 6000 series, RX 7000 series trở lên. Lý do là các card này được trang bị những nhân xử lý chuyên biệt (gọi là RT Cores trên NVIDIA hay Ray Accelerators trên AMD) giúp tăng tốc độ tính toán đường đi của tia sáng, thứ mà Ray Tracing cần làm rất nhiều.

Bên cạnh card đồ họa, hệ điều hành và phần mềm cũng đóng vai trò thiết yếu. Bạn cần sử dụng hệ điều hành Windows 10 hoặc Windows 11 phiên bản mới nhất. Đặc biệt, công nghệ Ray Tracing trong game thường dựa trên API đồ họa DirectX 12 Ultimate, hoặc ít nhất là DirectX 12 với tính năng DXR (DirectX Raytracing). Đảm bảo bạn đã cài đặt phiên bản DirectX phù hợp. Ngoài ra, việc cập nhật driver card đồ họa lên phiên bản mới nhất từ trang chủ của NVIDIA hoặc AMD là cực kỳ quan trọng. Driver mới thường tối ưu hiệu năng và sửa lỗi cho các game hỗ trợ Ray Tracing.

Kiểm tra cấu hình máy mình có đủ "sức" không thì đơn giản thôi. Bạn có thể vào Device Manager (Quản lý Thiết bị) trong Windows để xem tên card đồ họa. Để kiểm tra phiên bản DirectX, gõ "dxdiag" vào ô tìm kiếm của Windows và nhấn Enter. Cửa sổ DirectX Diagnostic Tool sẽ hiện ra, cho bạn biết phiên bản DirectX đang dùng. Còn driver thì cứ mở phần mềm quản lý của card (GeForce Experience hoặc AMD Adrenalin) lên là thấy ngay phiên bản hiện tại và tùy chọn cập nhật.

Vậy làm sao để bật Ray Tracing trong game? Nếu game bạn chơi có hỗ trợ công nghệ này, thường thì tùy chọn sẽ nằm trong menu cài đặt đồ họa (Graphics Settings hoặc Display Settings). Tìm các mục như "Ray Tracing," "RTX," "DXR," hoặc các tùy chọn liên quan đến phản chiếu, đổ bóng, chiếu sáng toàn cảnh (Global Illumination) có chữ "Raytraced." Bạn chỉ cần tích chọn hoặc kéo thanh trượt để kích hoạt. Lưu ý rằng bật Ray Tracing thường sẽ làm giảm đáng kể số khung hình trên giây (FPS), nên có thể bạn sẽ cần giảm bớt các cài đặt đồ họa khác hoặc sử dụng các công nghệ nâng cấp hình ảnh như NVIDIA DLSS hay AMD FSR (nếu game hỗ trợ) để giữ cho game chạy mượt mà.

Share.
Leave A Reply