"Shut down" – nghe quen thuộc lắm đúng không? Thường thì mình nghĩ ngay đến việc tắt cái máy tính sau một ngày làm việc căng thẳng. Nhưng liệu bạn có biết, cụm từ này còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và rộng lớn hơn thế rất nhiều? Nó có thể là việc một nhà máy khổng lồ ngừng sản xuất vì lý do nào đó, hay thậm chí là cả bộ máy chính phủ tạm thời ngừng hoạt động như từng xảy ra ở Mỹ chẳng hạn. Vậy, đằng sau hai chữ "Shut down" đơn giản ấy là cả một thế giới khái niệm và ứng dụng đa dạng mà có thể bạn chưa từng nghĩ tới? Hãy cùng khám phá nhé.
Bạn nghe "shut down" nhiều rồi đúng không? Nhất là khi tạm biệt chiếc máy tính sau một ngày làm việc. Thế nhưng, cụm từ này không chỉ quanh quẩn trong thế giới công nghệ đâu nhé. Nó còn mang nhiều ý nghĩa khác, từ việc một nhà máy ngừng sản xuất vì lý do nào đó, cho đến cả khi một bộ phận chính phủ phải tạm dừng hoạt động vì thiếu ngân sách. Vậy rốt cuộc, "shut down" có nghĩa cốt lõi là gì và được dùng trong những ngữ cảnh phổ biến nào? Liệu nó chỉ đơn giản là "tắt" hay còn ẩn chứa điều gì sâu sắc hơn?

Khi Mọi Thứ Ngừng Quay
Ngoài việc tắt máy tính quen thuộc, cụm từ "Shut down" còn mang một ý nghĩa rộng lớn hơn nhiều, như một lời thông báo về sự ngừng hoạt động, về việc cánh cửa nào đó đang tạm khép lại hoặc đóng hẳn. Hãy hình dung một cỗ máy khổng lồ trong nhà máy, đang chạy ầm ầm bỗng im bặt. Đó chính là "shut down". Nó áp dụng cho đủ thứ, từ một thiết bị điện tử đơn giản đến cả một hệ thống phức tạp.
Nghĩa này bao trùm cả việc một dây chuyền sản xuất dừng lại để bảo trì, một phần của mạng lưới điện bị ngắt để sửa chữa, hay thậm chí là một con tàu phải ngừng di chuyển giữa biển khơi vì sự cố. "Shut down" ở đây đơn thuần là hành động khiến một thứ gì đó không còn hoạt động nữa, không còn thực hiện chức năng vốn có của nó. Nó có thể là chủ động, có kế hoạch, hoặc bị động, do sự cố bất ngờ.
Nhưng không chỉ dừng lại ở máy móc hay hệ thống vật lý, "Shut down" còn được dùng để nói về việc một tổ chức, một doanh nghiệp hay một nhà máy chính thức ngừng kinh doanh, đóng cửa. Đôi khi là tạm thời, như khi công ty cho nhân viên nghỉ phép dài ngày hoặc tạm dừng sản xuất vì thiếu nguyên liệu. Lúc khác, nó lại là vĩnh viễn, là dấu chấm hết cho một hành trình kinh doanh, có thể do phá sản, tái cơ cấu, hoặc đơn giản là chủ sở hữu không muốn tiếp tục nữa.

Việc một nhà máy "shut down" có thể ảnh hưởng đến hàng trăm, hàng nghìn công nhân. Một cửa hàng "shut down" có thể khiến khu phố bớt đi một địa điểm quen thuộc. Cụm từ này gói gọn cả sự dừng lại của hoạt động, dù là nhỏ bé hay quy mô, dù là chỉ trong chốc lát hay mãi mãi. Nó là một từ mạnh mẽ, gợi lên hình ảnh của sự kết thúc hoặc tạm dừng.
Tắt máy tính Nghĩa quen thuộc nhất
À nhắc đến "Shut down", chắc hẳn nhiều người nghĩ ngay đến việc tắt máy tính, đúng không nào? Đúng vậy, đây chính là ý nghĩa phổ biến và gần gũi nhất của cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với những ai thường xuyên làm việc hoặc giải trí cùng các thiết bị công nghệ.
Khi bạn chọn "Shut down" trên máy tính, laptop, hay thậm chí là một số thiết bị điện tử phức tạp khác, điều đó có nghĩa là bạn đang yêu cầu hệ thống ngừng hoạt động hoàn toàn. Mọi chương trình đang chạy sẽ được đóng lại, dữ liệu tạm thời được xử lý (hoặc lưu nếu cần), và cuối cùng, nguồn điện sẽ bị cắt khỏi hầu hết các bộ phận chính. Máy sẽ im lìm, màn hình tắt ngúm, quạt ngừng quay – nó đã "đi ngủ" một cách sâu sắc nhất.

Nghĩa chuyên biệt này ăn sâu vào tâm trí người dùng máy tính đến mức, đôi khi chỉ cần nghe "shut down", người ta mặc định hiểu ngay là "tắt máy tính". Nó là thao tác cuối cùng bạn làm sau một ngày dài làm việc căng thẳng, hoặc khi bạn chuẩn bị rời khỏi nhà và không muốn thiết bị tiêu tốn năng lượng hay chạy ngầm nữa.
Nó không giống như chỉ đóng màn hình laptop hay nhấn nút nguồn một cái vội vàng. "Shut down" là một quy trình bài bản, được thiết kế để đưa thiết bị về trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn, sẵn sàng cho lần khởi động tiếp theo. Đó là một phần không thể thiếu trong "nghi thức" sử dụng máy tính hàng ngày của hàng triệu người trên khắp thế giới.
Shut Down Ngoài Máy Tính Thì Sao
Nghe đến "shut down", phản xạ đầu tiên của nhiều người là nghĩ ngay đến việc tắt chiếc máy tính hay điện thoại thân yêu sau một ngày dài làm việc. Nhưng thực ra, cụm từ này còn "phủ sóng" rộng hơn thế nhiều, len lỏi vào đủ các ngóc ngách của đời sống, từ chuyện kinh doanh cho đến vận hành cả một bộ máy chính quyền. Nó không chỉ đơn thuần là nhấn nút tắt, mà mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy vào nơi nó xuất hiện.
Khi nói về chuyện làm ăn, kinh doanh, "shut down" thường ám chỉ việc một công ty, một nhà máy hay thậm chí là một cửa hàng nhỏ quyết định ngừng hoạt động. Có thể là đóng cửa vĩnh viễn vì làm ăn thua lỗ, không trụ nổi trước sóng gió thị trường. Cũng có khi chỉ là tạm dừng sản xuất một thời gian để bảo trì, nâng cấp, hoặc đơn giản là chờ thời cơ tốt hơn. Tưởng tượng một nhà máy thép khổng lồ bỗng im lìm, không còn tiếng máy móc ầm ĩ, đó chính là một dạng "shut down" quy mô lớn trong công nghiệp. Hay một chuỗi cửa hàng thông báo đóng cửa hàng loạt chi nhánh, đó cũng là "shut down" trong lĩnh vực bán lẻ. Nó đánh dấu sự kết thúc hoặc tạm dừng của một guồng quay kinh tế.
Không chỉ dừng lại ở doanh nghiệp, cụm từ này còn xuất hiện trong cả bộ máy nhà nước. Khái niệm "government shutdown" (đóng cửa chính phủ) là một ví dụ điển hình. Điều này xảy ra khi các cơ quan lập pháp không đạt được thỏa thuận về ngân sách, khiến một số hoạt động của chính phủ phải tạm ngừng vì thiếu kinh phí. Lúc này, nhiều dịch vụ công không thiết yếu có thể bị gián đoạn, nhân viên nhà nước tạm thời không được đi làm. Đây là một hình thức "shut down" mang tính chính trị và hành chính, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống xã hội.
Như vậy, "shut down" vượt ra khỏi màn hình máy tính để mô tả những sự kiện quan trọng: từ việc một dây chuyền sản xuất dừng lại, một công ty không còn hoạt động, cho đến cả bộ máy nhà nước phải tạm nghỉ ngơi bất đắc dĩ. Mỗi ngữ cảnh lại mang một ý nghĩa và hậu quả khác nhau, nhưng tựu trung đều nói về việc ngừng hoặc tạm ngừng một hoạt động nào đó.

Tắt máy tính Không chỉ là bấm nút
Chúng ta đã cùng tìm hiểu shut down có nghĩa là gì trong nhiều ngữ cảnh. Nhưng còn cái hành động quen thuộc nhất với hầu hết chúng ta thì sao? Ôi cái máy đơ quá, tắt đi bật lại cho nhanh! là câu cửa miệng của không ít người dùng máy tính. Cái hành động tưởng chừng đơn giản là tắt máy ấy thực ra ẩn chứa nhiều điều thú vị hơn bạn nghĩ đấy. Bạn đã bao giờ tự hỏi máy tính của mình làm gì khi nhận lệnh nghỉ ngơi chưa? Và liệu có phải lúc nào tắt máy cũng giống nhau, hay có cách nào tốt hơn để bảo vệ người bạn công nghệ của mình không?
Quá trình tắt máy tính diễn ra thế nào
Khi bạn nhấn nút "Shut down" hay chọn lệnh tắt máy trên màn hình, tưởng chừng đơn giản chỉ là "cụp" cái là xong, nhưng thực ra bên trong chiếc máy tính bé nhỏ ấy là cả một quá trình làm việc cực kỳ có tổ chức đấy nhé. Nó giống như việc một người quản lý đang dọn dẹp và sắp xếp mọi thứ thật gọn gàng trước khi đóng cửa văn phòng vậy.

Đầu tiên, hệ điều hành sẽ nhận được tín hiệu "chuẩn bị đi ngủ". Nó ngay lập tức thông báo cho tất cả các chương trình đang chạy biết rằng "sắp tắt máy rồi đấy nhé". Lúc này, các ứng dụng sẽ có một khoảng thời gian ngắn ngủi để tự lưu lại dữ liệu quan trọng mà bạn đang làm dở, ví dụ như bản Word bạn đang gõ hay file ảnh bạn đang chỉnh sửa. Nếu bạn chưa lưu, hệ thống có thể sẽ hỏi bạn có muốn lưu không trước khi tiếp tục.
Sau khi các chương trình ứng dụng "ngoan ngoãn" đóng lại hoặc bị buộc phải dừng, hệ điều hành bắt đầu dọn dẹp nội bộ. Nó sẽ đóng các tiến trình hệ thống, giải phóng bộ nhớ RAM đang bị chiếm dụng, và đảm bảo mọi dữ liệu còn sót lại trong bộ nhớ đệm (cache) được ghi hết xuống ổ cứng. Đây là bước quan trọng để tránh mất mát dữ liệu và giữ cho hệ thống được ổn định cho lần khởi động sau.
Cuối cùng, khi mọi thứ đã được sắp xếp đâu vào đấy, hệ điều hành sẽ gửi một tín hiệu cuối cùng đến bộ phận quản lý nguồn điện của máy tính. Tín hiệu này ra lệnh cắt nguồn điện khỏi các thành phần chính như bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và ổ cứng (HDD/SSD). Màn hình tắt, quạt ngừng quay, và chiếc máy tính của bạn chính thức chìm vào giấc "ngủ" sâu, sẵn sàng cho lần hoạt động tiếp theo.
Tắt máy tính Windows và Mac OS thế nào cho chuẩn
Okay, giờ thì mình đã biết "shut down" là gì và tại sao phải tắt máy tính đúng cách rồi. Nhưng làm sao để thực hiện đây? Đừng lo, dù bạn dùng Windows hay Mac OS thì việc này cũng không quá phức tạp đâu. Cùng xem chi tiết nhé!

Trên Windows
Bắt đầu với Windows, hệ điều hành quen thuộc với bao người. Cách tắt máy phổ biến nhất, ai cũng dùng, chính là qua Menu Start.
- Đầu tiên, bạn bấm vào biểu tượng Start ở góc dưới bên trái màn hình.
- Tiếp theo, tìm biểu tượng Nút nguồn (thường là hình tròn có gạch ngang).
- Bấm vào đó và chọn Shut down. Đơn giản vậy thôi!
Còn vài cách "đi tắt" nữa nè. Nếu đang ở màn hình Desktop, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Alt + F4, một hộp thoại sẽ hiện ra, chọn Shut down rồi Enter là xong. Hoặc khi ở màn hình khóa hay màn hình Ctrl+Alt+Del, biểu tượng nguồn cũng nằm ở góc dưới bên phải, bấm vào đó và chọn Shut down.
Dành cho ai thích "nghịch" một chút hoặc cần tự động hóa, dùng Command Prompt hoặc PowerShell cũng được. Mở Command Prompt (gõ cmd
vào ô tìm kiếm Start), gõ lệnh shutdown /s /t 0
rồi Enter. Lệnh này có nghĩa là tắt máy (/s
) ngay lập tức (/t 0
). Nhớ cẩn thận khi dùng lệnh này nha!
Trên Mac OS
Chuyển sang thế giới "Táo khuyết" nào. Tắt máy Mac cũng dễ không kém.
- Nhìn lên góc trên bên trái màn hình, bạn sẽ thấy biểu tượng Apple. Bấm vào đó.
- Trong menu thả xuống, chọn Shut Down….
- Một hộp thoại xác nhận sẽ hiện ra, hỏi bạn có chắc muốn tắt không. Bấm Shut Down lần nữa là xong.
Mac cũng có phím tắt "thần thánh". Nhấn giữ tổ hợp phím Control + Option + Command + Nút nguồn (hoặc nút Eject trên bàn phím cũ hơn). Máy sẽ tắt ngay mà không hỏi lại. Cẩn thận nhé!
Người dùng Mac "pro" có thể dùng Terminal. Mở ứng dụng Terminal (tìm trong Spotlight hoặc thư mục Utilities), gõ lệnh sudo shutdown -h now
rồi Enter. Hệ thống có thể yêu cầu nhập mật khẩu của bạn. Lệnh này yêu cầu quyền quản trị (sudo
) để tắt máy (shutdown
) hoàn toàn (-h
) ngay lập tức (now
).
Đó là những cách phổ biến nhất để "shut down" máy tính trên Windows và Mac OS. Chọn cách nào bạn thấy tiện nhất, miễn là thực hiện đúng quy trình để đảm bảo mọi thứ được lưu lại an toàn và máy tính của bạn luôn "khỏe mạnh".
Tắt Máy Tính Chuẩn: Vì Sao Phải Làm Thế?
Ai dùng máy tính cũng biết nút nguồn. Nhưng liệu bạn có biết, cái việc tắt máy nghe đơn giản thế thôi mà cũng có "đúng cách" và "sai cách" không? Cái "sai cách" hay gọi nôm na là tắt nóng ấy, nghe có vẻ nhanh gọn nhưng ẩn chứa nhiều rủi ro lắm nha. Còn cái "đúng cách" – tức là dùng chức năng Shut down được tích hợp sẵn trong hệ điều hành ấy – lại mang đến cả tá lợi ích mà có khi bạn chưa để ý đâu.
Đầu tiên, phải nói đến "người bạn" dữ liệu quý giá của chúng ta. Tưởng tượng đang làm dở một tài liệu quan trọng, hay đang xử lý mớ ảnh, video… Nếu đột ngột cắt điện hoặc tắt ngang, những gì bạn chưa kịp lưu có thể "bay màu" ngay lập tức. Thậm chí, việc tắt nóng còn có thể làm hỏng cả những file đã lưu rồi cơ, vì hệ thống chưa kịp hoàn tất quá trình ghi dữ liệu cuối cùng. Dùng Shut down, máy tính sẽ "nhắc nhở" bạn lưu lại công việc, đóng các chương trình đang chạy một cách gọn gàng, đảm bảo mọi thứ đâu vào đấy trước khi "ngủ". Nó giống như việc bạn dọn dẹp bàn làm việc trước khi ra về vậy đó, mọi thứ ngăn nắp, không sợ mất mát gì.
Tiếp theo là sức khỏe của "bộ não" máy tính – hệ điều hành. Windows hay macOS đều cần một quy trình "nghỉ ngơi" đàng hoàng. Khi bạn chọn Shut down, hệ điều hành sẽ từ từ đóng các tiến trình, giải phóng bộ nhớ, và kiểm tra lại các file hệ thống. Việc này giúp ngăn chặn lỗi phát sinh do các chương trình bị "giết" đột ngột. Tắt nóng thường xuyên giống như việc bạn giật phăng cái chăn khi người ta đang ngủ say vậy, dễ gây "sốc" và làm hệ thống bị "khó chịu", dẫn đến tình trạng chậm chạp, treo máy, hoặc thậm chí là lỗi hệ thống về lâu dài. Tắt đúng cách giúp máy tính luôn "tỉnh táo" và hoạt động mượt mà hơn.
Cuối cùng, đừng quên các linh kiện phần cứng bên trong. Ổ cứng, bo mạch chủ, thậm chí cả bộ nguồn… đều hoạt động theo một quy trình nhất định. Việc đột ngột cắt nguồn điện khi các linh kiện đang chạy ở tốc độ cao (nhất là ổ cứng HDD truyền thống) có thể gây ra những cú sốc vật lý hoặc điện áp không mong muốn. Dù các thiết bị hiện đại đã có cơ chế bảo vệ tốt hơn, nhưng việc tắt nóng liên tục vẫn tiềm ẩn nguy cơ làm giảm tuổi thọ của chúng. Tắt máy đúng cách đảm bảo nguồn điện được ngắt một cách tuần tự và an toàn, giúp các linh kiện được "nghỉ ngơi" đúng nghĩa, kéo dài tuổi thọ cho cả bộ máy.
Tóm lại, cái nút Shut down không phải sinh ra chỉ để cho vui. Nó là một thao tác nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn lao: bảo vệ dữ liệu của bạn, giữ cho hệ điều hành luôn ổn định và kéo dài tuổi thọ cho chiếc máy tính thân yêu. Vậy nên, hãy tập thói quen tắt máy đúng cách nhé!

Shut down và những người anh em khác
Nghe "tắt máy" tưởng chừng đơn giản, nhưng hóa ra lại có kha khá kiểu "tắt" khác nhau đấy nhé! Ngoài Shut down
quen thuộc, chúng ta còn có Turn off
, Sleep
, và Hibernate
. Mỗi anh em này lại có một vai trò, một cách hoạt động riêng, và hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn dùng thiết bị hiệu quả hơn nhiều.
Đầu tiên, nói về Shut down
. Đây là kiểu "tắt" triệt để nhất, giống như bạn dọn dẹp nhà cửa thật kỹ rồi khóa trái cửa vậy. Khi bạn chọn Shut down
, hệ điều hành sẽ đóng tất cả các chương trình đang chạy, lưu lại những cài đặt cần thiết, rồi cắt hoàn toàn nguồn điện tới các bộ phận chính của máy tính như CPU, RAM, và ổ cứng. Mọi trạng thái làm việc trước đó đều được xóa sạch. Lần khởi động lại sau Shut down
sẽ là một khởi đầu hoàn toàn mới, giúp hệ thống được "làm mới" và ổn định hơn.
Còn Turn off
thì sao? Turn off
thường dùng cho những thiết bị đơn giản hơn, không có hệ điều hành phức tạp cần quy trình đóng gói cẩn thận. Ví dụ như tắt cái quạt, tắt cái đèn, hay tắt màn hình máy tính (chứ không phải cả cây máy tính). Nó đơn giản là ngắt nguồn điện thôi. Shut down
là một quy trình thông minh có sự can thiệp của phần mềm, còn Turn off
thường chỉ là hành động vật lý ngắt điện.
Chuyển sang hai "anh em" tiết kiệm năng lượng trên máy tính: Sleep
và Hibernate
.
Sleep
, hay còn gọi là chế độ ngủ, giống như bạn chợp mắt một lát vậy. Khi máy tính vào chế độ Sleep
, nó sẽ lưu lại toàn bộ trạng thái làm việc hiện tại (các chương trình đang mở, tài liệu đang soạn dở…) vào bộ nhớ RAM. Lúc này, máy tính vẫn cần một lượng điện nhỏ để duy trì bộ nhớ RAM hoạt động, nhưng các bộ phận khác như ổ cứng, màn hình sẽ được tắt đi để tiết kiệm năng lượng. Ưu điểm lớn nhất của Sleep
là tốc độ "tỉnh dậy" cực nhanh, chỉ mất vài giây là bạn có thể tiếp tục công việc dang dở ngay lập tức. Thích hợp cho những lúc bạn tạm rời máy tính trong thời gian ngắn, ví dụ như đi pha cà phê hay nghe điện thoại.
Cuối cùng là Hibernate
, hay còn gọi là chế độ ngủ đông. Cái tên nói lên tất cả, nó giống như loài vật ngủ đông vậy, có thể "ngủ" rất lâu mà không tốn tí năng lượng nào. Khi bạn chọn Hibernate
, hệ điều hành sẽ lưu toàn bộ trạng thái làm việc hiện tại (y hệt như Sleep
) nhưng không phải vào RAM mà là vào ổ cứng. Sau đó, máy tính sẽ cắt nguồn điện hoàn toàn, không tốn một watt điện nào. Khi bạn bật máy lại, hệ thống sẽ đọc lại trạng thái đã lưu từ ổ cứng và khôi phục y chang lúc bạn "ngủ đông". Quá trình này mất thời gian hơn Sleep
một chút, nhưng nhanh hơn nhiều so với Shut down
hoàn toàn. Hibernate
là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần nghỉ ngơi dài hơn (qua đêm, đi công tác) nhưng vẫn muốn quay lại công việc dang dở một cách nhanh chóng, hoặc khi pin laptop sắp cạn mà bạn chưa kịp lưu lại.

Tóm lại, Shut down
là tắt hẳn để làm mới hệ thống, Turn off
là ngắt điện đơn giản, Sleep
là ngủ tạm giữ trạng thái trong RAM (tốn ít điện, dậy nhanh), còn Hibernate
là ngủ sâu giữ trạng thái vào ổ cứng (không tốn điện, dậy chậm hơn Sleep). Hiểu rõ chúng để chọn đúng chế độ, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa bảo vệ dữ liệu, lại còn giúp máy tính hoạt động mượt mà hơn nữa đấy!
Kho từ vựng phong phú quanh Shut down
Cụm từ "Shut down" tuy quen thuộc nhưng không phải là cách duy nhất để diễn đạt ý "ngừng hoạt động" hay "đóng lại". Tiếng Anh có cả một kho tàng từ ngữ phong phú, giúp chúng ta nói về việc kết thúc hay bắt đầu một cách đa dạng và chuẩn xác hơn nhiều.
Những từ đồng nghĩa đáng chú ý
Khi muốn nói thứ gì đó dừng lại, tương tự như "Shut down", chúng ta có thể dùng vài từ khác tùy vào ngữ cảnh.

Chẳng hạn, close down là một lựa chọn rất phổ biến, đặc biệt khi nói về việc đóng cửa một cửa hàng, nhà máy hay doanh nghiệp. Nó mang ý nghĩa tương tự như "shut down" trong bối cảnh kinh doanh, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Một cụm từ khác nghe có vẻ "nghiêm túc" và trang trọng hơn là cease operations. Cụm này thường được dùng cho các tổ chức, công ty lớn khi họ quyết định dừng hẳn mọi hoạt động kinh doanh hoặc sản xuất. Nó nhấn mạnh vào việc chấm dứt các quy trình làm việc.
Đôi khi, nếu việc dừng lại diễn ra đột ngột, không theo kế hoạch, người ta có thể dùng halt. Từ này gợi hình ảnh một sự ngưng lại bất ngờ, có thể là do sự cố hoặc lệnh khẩn cấp.
Các từ trái nghĩa phổ biến
Ngược lại hoàn toàn với "Shut down" là các từ diễn tả sự bắt đầu, khởi động hay mở ra.
Khi một địa điểm hay dịch vụ bắt đầu hoạt động trở lại sau khi đóng cửa, từ open là lựa chọn quen thuộc nhất. Nó đơn giản, trực tiếp và ai cũng hiểu.
Còn start up thì quá quen rồi, nhất là khi nói về máy tính hay các công ty mới thành lập. Đây là từ đối lập trực tiếp với "shut down" trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh, chỉ hành động đưa hệ thống hoặc doanh nghiệp vào trạng thái hoạt động.
Hoặc activate khi bạn muốn khởi động một tính năng, một tài khoản hay một hệ thống nào đó mà trước đó đang ở trạng thái không hoạt động (deactivated).
Hiểu thêm mấy từ này giúp mình diễn đạt ý tứ "đóng" hay "mở" một cách phong phú và chính xác hơn nhiều trong từng trường hợp cụ thể.