Biến trở là một linh kiện điện tử quen thuộc, đôi khi ta bắt gặp nó ở những nơi ít ngờ tới. Bạn có bao giờ vặn núm điều chỉnh âm lượng trên loa hay xoay chiết áp đèn ngủ chưa? Chính xác, đó là lúc bạn đang tương tác với biến trở đấy. Nhưng làm thế nào mà một bộ phận nhỏ bé như vậy lại có thể kiểm soát dòng điện, thay đổi cường độ sáng hay âm thanh mượt mà đến thế? Đằng sau khả năng điều chỉnh tưởng chừng đơn giản ấy là cả một câu chuyện về cấu tạo, nguyên lý hoạt động đầy thú vị, cùng vô vàn ứng dụng đa dạng từ những thiết bị gia đình thân thuộc đến các hệ thống công nghiệp phức tạp.

Biến trở là gì Định nghĩa và Ký hiệu

Trong thế giới điện tử muôn màu, có những linh kiện tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một trong số đó chính là biến trở. Nói một cách dễ hiểu nhất, biến trở là một loại linh kiện điện tử cho phép chúng ta thay đổi giá trị điện trở của nó một cách tùy ý.

Khác với những chiếc điện trở thông thường chỉ có một giá trị cố định được nhà sản xuất quy định, biến trở mang trong mình khả năng "biến đổi". Chính khả năng này mở ra cánh cửa để điều chỉnh dòng điện hoặc điện áp trong mạch, từ đó kiểm soát hoạt động của các thiết bị. Mục đích chính của biến trở trong mạch điện là để điều chỉnh các thông số này theo ý muốn, thay vì chỉ có một trạng thái hoạt động duy nhất.

Trong các sơ đồ mạch điện phức tạp hay đơn giản, biến trở được biểu diễn bằng những ký hiệu riêng để phân biệt với điện trở cố định. Ký hiệu phổ biến nhất thường là hình chữ nhật hoặc đường zigzag (tượng trưng cho điện trở) kèm theo một mũi tên chéo ngang qua. Mũi tên này chính là dấu hiệu nhận biết đặc trưng, thể hiện rằng giá trị điện trở của linh kiện này có thể thay đổi được. Đôi khi, bạn cũng có thể thấy ký hiệu có mũi tên chỉ vào một chân giữa của điện trở, biểu thị cách nó hoạt động như một chiết áp (potentiometer) – một dạng biến trở rất thông dụng. Những ký hiệu này giúp các kỹ sư và người làm mạch dễ dàng nhận diện và hiểu chức năng của biến trở trong tổng thể mạch điện.

Ký hiệu biến trở mạch điện
Ký hiệu biến trở mạch điện

Cấu tạo biến trở và Nguyên lý hoạt động ẩn chứa

Nhìn bề ngoài, biến trở có vẻ là một linh kiện khiêm tốn, chỉ vỏn vẹn vài chân cắm và một núm xoay hay cần gạt. Nhưng chính cái sự đơn giản ấy lại ẩn chứa một nguyên lý hoạt động cực kỳ thông minh, cho phép chúng ta điều chỉnh dòng điện hay điện áp một cách mượt mà. Vậy, rốt cuộc "cậu bé" này được làm ra sao và hoạt động như thế nào?

Cấu tạo của biến trở thường gồm ba phần chính, phối hợp nhịp nhàng với nhau tạo nên khả năng điều chỉnh "ảo diệu". Đầu tiên là phần tử điện trở (hay còn gọi là vành điện trở hoặc cuộn dây điện trở). Nó giống như một con đường dài được làm từ vật liệu có khả năng cản trở dòng điện, ví dụ như than chì, dây kim loại đặc biệt hoặc vật liệu gốm kim loại (cermet). Con đường này có thể là một vòng tròn, một đoạn thẳng, tùy loại biến trở.

Tiếp theo là con chạy (hoặc chổi quét). Đây là một điểm tiếp xúc dẫn điện, có thể di chuyển dọc theo phần tử điện trở. Nó giống như ngón tay của bạn đang di chuyển trên con đường đó vậy, có thể dừng lại ở bất kỳ điểm nào.

Cấu tạo biến trở con chạy
Cấu tạo biến trở con chạy

Cuối cùng là các chân ngõ ra. Biến trở thường có ba chân. Hai chân nằm ở hai đầu của phần tử điện trở, còn chân thứ ba thì nối với con chạy. Chính ba chân này tạo nên sự linh hoạt cho biến trở, cho phép nó được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong mạch điện.

Vậy làm sao nó thay đổi được điện trở? Bí mật nằm ở chuyển động của con chạy. Khi bạn xoay núm hay gạt cần, con chạy sẽ lướt dọc theo phần tử điện trở. Hãy tưởng tượng dòng điện đi vào từ một chân ở đầu phần tử điện trở và đi ra ở chân nối với con chạy. Độ dài của "con đường" mà dòng điện phải đi qua trên phần tử điện trở chính là khoảng cách từ chân đầu đó đến vị trí của con chạy.

Khi con chạy di chuyển, nó thay đổi cái "điểm thoát" của dòng điện trên con đường điện trở đó. Nếu dòng điện đi vào từ một đầu và ra ở chân con chạy, thì chiều dài phần điện trở mà dòng điện "bắt buộc" phải đi qua sẽ thay đổi theo vị trí của con chạy. Nhớ lại một chút kiến thức vật lý đơn giản: điện trở của một vật dẫn càng dài thì càng lớn (với cùng tiết diện và vật liệu). Chính vì thế, khi con chạy dịch chuyển, chiều dài đoạn điện trở tham gia vào mạch thay đổi, kéo theo giá trị điện trở giữa chân đầu và chân con chạy cũng thay đổi theo một cách mượt mà. Bạn muốn điện trở nhỏ? Di chuyển con chạy về gần chân đầu. Muốn điện trở lớn? Kéo nó ra xa hơn. Đơn giản vậy thôi!

Nguyên lý dựa trên việc thay đổi chiều dài vật liệu dẫn điện này chính là trái tim của biến trở, giúp nó trở thành một công cụ điều chỉnh cực kỳ hữu ích trong thế giới điện tử.

Biến trở Đa dạng về kiểu dáng và chất liệu

Không phải biến trở nào cũng giống nhau đâu nhé. Nhìn bề ngoài hay "nội thất" bên trong, chúng có đủ kiểu đủ loại, mỗi loại lại có đặc tính riêng phù hợp với từng công việc khác nhau. Việc phân loại biến trở giúp chúng ta dễ hình dung và chọn đúng "người bạn" cho mạch điện của mình. Thường thì người ta chia biến trở theo hai cách chính: dựa vào cái cách bạn điều chỉnh nó (cấu tạo) và dựa vào cái "ruột" của nó làm bằng gì (vật liệu chế tạo).

Các loại biến trở khác nhau
Các loại biến trở khác nhau

Nói về cấu tạo, tức là cái cách mà con chạy di chuyển để thay đổi điện trở ấy, chúng ta có vài kiểu quen thuộc lắm:

  • Biến trở tay quay: Đây chắc là loại phổ biến nhất rồi, nhìn thấy khắp nơi từ radio cũ đến ampli hiện đại. Nó có một cái trục để bạn vặn, và khi vặn thì cái "con chạy" bên trong sẽ xoay theo, lướt trên lớp vật liệu điện trở. Kiểu này tiện lợi, dễ điều chỉnh chính xác.
  • Biến trở con chạy: Khác với loại tay quay, loại này có một cái cần gạt hoặc núm trượt để bạn đẩy đi đẩy lại trên một đường thẳng. Tưởng tượng cái cần chỉnh âm lượng trên bàn mixer ấy, đó chính là biến trở con chạy. Nó cho cảm giác điều chỉnh trực quan, tuyến tính hơn trong một số ứng dụng.
  • Biến trở dây cuốn: Loại này đặc biệt ở chỗ phần tử điện trở là một sợi dây kim loại có điện trở suất cao được quấn quanh một lõi cách điện. Con chạy sẽ lướt trên các vòng dây này. Biến trở dây cuốn thường "to con" hơn một chút và hay được dùng trong các ứng dụng cần công suất lớn hoặc độ chính xác cao, dù đôi khi việc điều chỉnh có thể không mượt mà bằng các loại khác do con chạy nhảy giữa các vòng dây.

Còn nếu xét theo vật liệu làm nên phần tử điện trở – cái "linh hồn" quyết định giá trị điện trở thay đổi thế nào – thì cũng có vài "ứng cử viên" nổi bật:

  • Biến trở than: Loại này dùng lớp than chì (carbon) hoặc hỗn hợp carbon làm vật liệu điện trở. Chúng rất phổ biến vì giá thành rẻ, dễ sản xuất. Tuy nhiên, biến trở than dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và có thể gây ra tiếng "xẹt xẹt" khi điều chỉnh (gọi là nhiễu).
  • Biến trở dây cuốn: Lại là "anh chàng" dây cuốn, nhưng lần này ta nói về vật liệu là dây kim loại (thường là hợp kim Niken-Crom). Vật liệu này chịu được dòng điện lớn hơn, ổn định hơn theo nhiệt độ so với than. Biến trở dây cuốn thích hợp cho các mạch công suất, nhưng nhược điểm là có thể tạo ra cảm kháng (không tốt cho tín hiệu tần số cao) và độ phân giải điều chỉnh không liên tục (vì nó nhảy giữa các vòng dây).
  • Biến trở nhựa dẫn điện: Nghe lạ tai nhỉ? Đây là loại dùng lớp nhựa đặc biệt có pha các hạt dẫn điện. Ưu điểm vượt trội của loại này là khả năng điều chỉnh cực kỳ mượt mà, ít tiếng ồn và tuổi thọ cao. Chúng thường được dùng trong các thiết bị âm thanh cao cấp, cảm biến vị trí hoặc các ứng dụng cần độ chính xác và độ bền. Tất nhiên, giá thành cũng "nhỉnh" hơn.
  • Biến trở Cermet: Cái tên là sự kết hợp của Ceramic (gốm) và Metal (kim loại). Vật liệu này là hỗn hợp của bột kim loại và gốm, nung ở nhiệt độ cao. Biến trở Cermet rất bền bỉ, chịu được nhiệt độ cao và có độ ổn định tuyệt vời. Chúng thường được làm dưới dạng biến trở tinh chỉnh (trimpot) nhỏ gọn hoặc dùng trong các môi trường khắc nghiệt, các thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao.

Mỗi loại biến trở, dù khác nhau về cấu tạo hay vật liệu, đều có vai trò riêng và được lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của mạch điện, từ việc điều chỉnh âm lượng đơn giản đến kiểm soát các hệ thống phức tạp.

Biến trở Ứng dụng muôn nơi

Okay, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của biến trở rồi nhỉ? Nghe có vẻ là một linh kiện điện tử nhỏ bé và có phần khô khan, nhưng bạn có biết rằng nó lại cực kỳ gần gũi và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta không? Từ việc điều chỉnh âm lượng chiếc radio cũ kỹ của ông bà, hay tăng giảm độ sáng đèn trong phòng khách, cho đến những hệ thống máy móc phức tạp trong nhà máy, biến trở đều góp mặt lặng lẽ nhưng cực kỳ quan trọng. Vậy, chính xác thì "anh chàng" biến trở nhỏ bé này đã làm được những gì để giúp cuộc sống và công việc của chúng ta trở nên tiện lợi hơn?

Biến trở Điều khiển Ánh sáng Âm thanh trong nhà

Bạn có bao giờ vặn núm điều chỉnh âm lượng trên loa, hay xoay công tắc đèn để đèn sáng lên từ từ chưa? Đằng sau những thao tác quen thuộc ấy, thường có bóng dáng của một "anh hùng thầm lặng": biến trở, hoạt động như một chiết áp tài ba. Trong thế giới thiết bị dân dụng, biến trở biến khả năng thay đổi điện trở của mình thành sức mạnh điều khiển ánh sáng và âm thanh một cách mượt mà, dễ dàng.

Với những chiếc đèn LED nhỏ xinh hay đèn bàn, biến trở thường được mắc nối tiếp để giới hạn dòng điện chạy qua. Khi bạn xoay núm, điện trở thay đổi, dòng điện cũng thay đổi theo, khiến đèn sáng hơn hoặc mờ đi. Nó giống như bạn đang mở hoặc đóng một cánh cửa cho dòng điện đi qua vậy.

Biến trở điều khiển đèn LED
Biến trở điều khiển đèn LED

Còn với các loại đèn 220V phổ biến trong gia đình, biến trở không trực tiếp chịu tải dòng lớn mà thường đóng vai trò là bộ phận điều chỉnh tín hiệu đầu vào cho các mạch điều khiển phức tạp hơn (như mạch dùng Triac/SCR). Bạn xoay biến trở để "ra lệnh" cho mạch đó biết cần cung cấp bao nhiêu năng lượng cho đèn, từ đó thay đổi độ sáng theo ý muốn. Kết quả là bạn có thể tạo ra không gian ấm cúng với ánh sáng dịu nhẹ hoặc bật sáng bừng căn phòng.

Nhắc đến biến trở trong nhà, không thể bỏ qua "volume" trên các thiết bị âm thanh. Ở đây, biến trở thường được dùng như một bộ chia áp. Tín hiệu âm thanh đi vào một đầu, chân giữa (con chạy) sẽ lấy ra một phần tín hiệu đó. Khi bạn xoay núm volume, vị trí con chạy thay đổi, lượng tín hiệu được lấy ra cũng thay đổi, làm cho âm thanh phát ra từ loa to hơn hoặc nhỏ đi. Cảm giác điều chỉnh âm lượng mượt mà chính là nhờ sự biến thiên liên tục của điện trở.

Ngay cả chiếc quạt trần hay quạt bàn nhà bạn cũng có thể sử dụng biến trở để điều chỉnh tốc độ. Tương tự như đèn, biến trở giúp thay đổi lượng điện năng cung cấp cho động cơ quạt, làm quạt quay nhanh hơn khi điện trở nhỏ và chậm lại khi điện trở lớn. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chọn mức gió phù hợp với nhu cầu của mình.

Nhìn chung, trong các thiết bị dân dụng, biến trở mang đến khả năng điều chỉnh linh hoạt, giúp chúng ta kiểm soát trực tiếp các trải nghiệm về ánh sáng và âm thanh chỉ bằng một thao tác xoay đơn giản, biến công nghệ trở nên gần gũi và thân thiện hơn rất nhiều.

Biến trở Chỉnh Chu Tín Hiệu Công Nghiệp

Trong thế giới công nghiệp đầy phức tạp, nơi mọi thứ cần hoạt động chính xác và đáng tin cậy, biến trở đóng vai trò như một "nhạc trưởng" thầm lặng, giúp các tín hiệu điện tử được điều chỉnh mượt mà. Đặc biệt với các chuẩn tín hiệu analog thông dụng như 4-20mA hay 0-10V – thứ ngôn ngữ chung của rất nhiều cảm biến và bộ điều khiển – biến trở là công cụ không thể thiếu để tinh chỉnh, hiệu chuẩn hay thậm chí là giả lập.

Hãy hình dung một hệ thống điều khiển cần nhận tín hiệu từ cảm biến áp suất. Cảm biến này có thể xuất ra tín hiệu 4-20mA tương ứng với dải áp suất đo được. Biến trở, được mắc khéo léo trong mạch, có thể giúp "scale" lại tín hiệu này cho phù hợp với ngõ vào của bộ điều khiển, hoặc dùng để đặt một điểm làm việc cụ thể. Tương tự, với tín hiệu điện áp 0-10V từ các loại cảm biến khác, biến trở dễ dàng trở thành bộ chia áp, cho phép bạn lấy ra một giá trị điện áp bất kỳ trong dải đó để điều khiển tốc độ động cơ, độ sáng đèn công nghiệp, hay vị trí van. Nó giống như việc bạn vặn nhỏ hay lớn âm lượng radio vậy, nhưng là với những tín hiệu cực kỳ quan trọng trong nhà máy.

Không chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh tín hiệu thật, biến trở còn là "diễn viên đóng thế" tài ba khi bạn cần thử nghiệm hệ thống mà không có cảm biến thật tại chỗ. Cần kiểm tra xem bộ điều khiển có phản ứng đúng khi nhận tín hiệu 12mA (tương ứng với 50% dải đo chẳng hạn)? Chỉ cần dùng biến trở mắc vào mạch, điều chỉnh giá trị điện trở để tạo ra dòng 12mA rồi cấp vào ngõ vào bộ điều khiển. Việc mô phỏng cảm biến bằng biến trở giúp kỹ sư dễ dàng kiểm tra, gỡ lỗi và hiệu chuẩn hệ thống một cách nhanh chóng, an toàn trước khi kết nối với thiết bị thật đắt tiền hoặc khó tiếp cận.

Biến trở mô phỏng cảm biến
Biến trở mô phỏng cảm biến

Thêm vào đó, trong các bộ phát dòng (current transmitter) hay các mạch chuyển đổi tín hiệu, biến trở thường xuất hiện để giúp thiết lập điểm 0 (zero) và điểm toàn thang (span) của tín hiệu 4-20mA. Nhờ có nó, tín hiệu đầu ra mới có thể chính xác tương ứng với giá trị vật lý cần đo lường. Sự đơn giản, độ bền bỉ và khả năng điều chỉnh liên tục của biến trở khiến nó trở thành một giải pháp kinh tế và hiệu quả cao trong vô số ứng dụng điều khiển và tự động hóa công nghiệp. Nó không hào nhoáng như chip xử lý, nhưng lại là nền tảng vững chắc cho sự hoạt động trơn tru của nhiều hệ thống quan trọng.

Làm chủ biến trở Đo đạc và lựa chọn đúng

Okay, bạn đã nắm kha khá kiến thức về biến trở rồi, từ cấu tạo bên trong đến đủ loại hình dáng, kích cỡ khác nhau. Nhưng biết nó là gì thôi chưa đủ để "thuần phục" được em nó trong mạch điện đâu nhé. Cứ hình dung như bạn biết công thức nấu một món ăn ngon, nhưng nếu không biết cách đong đếm gia vị hay canh lửa cho chuẩn thì món ăn cũng khó mà hoàn hảo được. Tương tự, để biến trở thực sự phát huy hết "nội công" của mình, bạn cần biết cách "bắt mạch" xem nó còn hoạt động tốt không, và quan trọng không kém là làm sao chọn được "em" biến trở phù hợp nhất cho mạch điện của mình giữa muôn vàn loại ngoài kia? Liệu bạn có đang dùng đúng loại, đúng công suất, hay lỡ tay chọn nhầm khiến mạch "dở chứng"?

Đo Biến Trở Chuẩn Xác Bằng Đồng Hồ Vạn Năng

Muốn biết biến trở mình đang cầm có "khỏe" không, hay giá trị thực tế của nó là bao nhiêu, thì đồng hồ vạn năng (VOM) chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Dùng VOM để kiểm tra biến trở không khó chút nào, chỉ cần làm theo vài bước đơn giản thôi.

Đầu tiên, hãy nhìn vào biến trở. Hầu hết các loại thông dụng đều có ba chân. Nhiệm vụ đầu tiên của chúng ta là xác định xem chân nào là chân cố định, chân nào là chân con chạy (hay còn gọi là chân giữa).

Sơ đồ chân biến trở
Sơ đồ chân biến trở

Xác định chân biến trở chỉ trong nháy mắt

  1. Bật đồng hồ vạn năng của bạn lên, chuyển sang chế độ đo điện trở (thang đo Ohm – Ω). Chọn một thang đo lớn hơn giá trị danh định ghi trên biến trở một chút nhé. Ví dụ, biến trở 10kΩ thì chọn thang 20kΩ hoặc 200kΩ.
  2. Dùng hai que đo của VOM chạm vào hai chân bất kỳ trong ba chân của biến trở.
  3. Giữ nguyên que đo và thử xoay núm hoặc gạt con chạy của biến trở từ vị trí này sang vị trí khác.
  4. Quan sát màn hình hoặc kim đồng hồ:
    • Nếu giá trị điện trở không thay đổi khi bạn xoay, thì hai chân bạn đang đo chính là hai chân cố định (thường là hai chân bìa). Giá trị đo được lúc này chính là tổng trở lớn nhất của biến trở.
    • Nếu giá trị điện trở thay đổi khi bạn xoay, thì một trong hai chân bạn đang đo là chân cố định, còn chân kia là chân con chạy.

Sau khi xác định được hai chân cố định, chân còn lại đương nhiên là chân con chạy rồi. Giờ thì chúng ta biết "mặt mũi" từng chân rồi đấy!

Kiểm tra sức khỏe và hoạt động của biến trở

Biết chân rồi, giờ là lúc kiểm tra xem biến trở có chạy mượt mà không.

  1. Giữ nguyên đồng hồ ở chế độ đo điện trở.
  2. Đặt một que đo vào một trong hai chân cố định, và que còn lại vào chân con chạy.
  3. Từ từ xoay núm hoặc gạt con chạy của biến trở từ vị trí đầu này sang vị trí cuối kia.
  4. Theo dõi giá trị điện trở trên VOM:
    • Nếu biến trở còn tốt, giá trị điện trở sẽ thay đổi một cách liên tục và mượt mà, từ gần 0 Ohm (khi con chạy ở sát chân cố định bạn đang đo) tăng dần lên đến giá trị tổng trở lớn nhất (khi con chạy ở sát chân cố định còn lại).
    • Nếu giá trị nhảy loạn xạ, lúc tăng lúc giảm không theo quy luật, hoặc đột ngột nhảy vọt, hoặc thậm chí không thay đổi gì cả khi bạn xoay, thì xin chia buồn, biến trở của bạn có vấn đề rồi đấy. Có thể lớp điện trở bị mòn, đứt quãng, hoặc con chạy tiếp xúc không tốt.

Bạn có thể lặp lại bước kiểm tra hoạt động bằng cách đo giữa chân cố định còn lại và chân con chạy. Kết quả cũng nên cho thấy sự thay đổi mượt mà.

À, đừng quên đo lại tổng trở giữa hai chân cố định một lần nữa để chắc chắn giá trị này gần với con số ghi trên thân biến trở nhé. Nếu đo giữa hai chân cố định mà kim không lên hoặc màn hình hiện OL (Overload – quá tải, tức là mạch hở), thì biến trở đã bị đứt bên trong rồi.

Chỉ với vài thao tác đơn giản cùng chiếc đồng hồ vạn năng, bạn đã có thể dễ dàng "bắt bệnh" cho biến trở, đảm bảo linh kiện này hoạt động đúng như mong muốn trong mạch điện của mình.

Chọn Biến Trở Sao Cho Chuẩn Dùng Sao Cho Hay

Chọn đúng biến trở không khó đâu, nhưng nếu lơ là chút là mạch điện có thể "dở chứng" ngay. Có vài điểm cốt lõi bạn cần để mắt tới khi đứng trước "rừng" biến trở ngoài kia. Đầu tiên và quan trọng nhất là giá trị điện trở. Biến trở có một giá trị danh định, ví dụ 10kΩ, 50kΩ hay 1MΩ. Con số này cho biết điện trở lớn nhất mà nó có thể đạt được khi con chạy di chuyển hết hành trình. Bạn cần xác định xem mạch điện của mình cần dải điều chỉnh điện trở từ bao nhiêu đến bao nhiêu để chọn giá trị phù hợp. Chọn quá lớn hay quá nhỏ đều làm giảm hiệu quả điều chỉnh mong muốn.

Kế đến là công suất của biến trở. Giống như mọi linh kiện điện tử khác, biến trở cũng có khả năng chịu tải nhất định, thể hiện qua công suất (ví dụ: 0.1W, 0.5W, 1W…). Công suất này cho biết biến trở có thể tiêu tán bao nhiêu nhiệt mà không bị "quá sức" và cháy hỏng. Khi dòng điện chạy qua biến trở, nó sẽ sinh nhiệt. Nếu công suất thực tế (tính bằng P = I² * R hoặc P = V² / R) vượt quá công suất danh định của biến trở, nó sẽ nóng lên và "ra đi" sớm. Vì vậy, hãy tính toán dòng điện hoặc điện áp tối đa mà biến trở phải chịu trong mạch để chọn loại có công suất dư dả một chút cho an toàn nhé.

Một yếu tố không kém phần thú vị là loại tuyến tính hay phi tuyến. Nghe có vẻ phức tạp nhưng thực ra khá đơn giản. Biến trở tuyến tính (ký hiệu B) có sự thay đổi điện trở tỉ lệ thuận với góc quay của trục hoặc vị trí con chạy. Quay một nửa vòng thì điện trở cũng thay đổi khoảng một nửa giá trị tối đa. Loại này thường dùng để điều chỉnh điện áp, dòng điện một cách "đều đặn".

Còn biến trở phi tuyến thì sao? Phổ biến nhất là loại logarit (ký hiệu A) và anti-logarit (ký hiệu C). Với loại logarit, điện trở thay đổi rất nhanh ở đầu hành trình và chậm dần về cuối. Ngược lại, anti-logarit thì chậm ở đầu và nhanh ở cuối. Loại logarit đặc biệt được ưa chuộng trong các mạch âm thanh, dùng làm chiết áp điều chỉnh âm lượng (volume). Tại sao ư? Vì tai người cảm nhận âm thanh theo thang logarit, nên dùng biến trở logarit sẽ cho cảm giác điều chỉnh âm lượng mượt mà, tự nhiên hơn rất nhiều so với dùng loại tuyến tính.

Đồ thị biến trở tuyến tính logarit
Đồ thị biến trở tuyến tính logarit

Khi đã chọn được biến trở ưng ý, việc sử dụng và lắp đặt cũng cần vài lưu ý nhỏ. Biến trở thường có ba chân. Chân giữa là chân con chạy, hai chân bìa là hai đầu của phần tử điện trở. Tùy vào cách đấu nối mà nó hoạt động như một biến trở (rheostat) chỉ dùng hai chân (một chân bìa và chân con chạy) để thay đổi điện trở trong mạch, hoặc như một chiết áp (potentiometer) dùng cả ba chân để chia điện áp. Hãy đảm bảo bạn đấu đúng chân cho mục đích sử dụng của mình.

Luôn nhớ kiểm tra lại công suất và dòng điện trước khi cấp nguồn. Đừng bao giờ để biến trở hoạt động vượt quá giới hạn chịu đựng của nó. Môi trường cũng ảnh hưởng kha khá đấy nhé. Bụi bẩn, hơi ẩm có thể lọt vào bên trong, làm giảm tuổi thọ hoặc gây tiếng "lẹt xẹt" khi điều chỉnh (đặc biệt là biến trở than). Nếu có thể, hãy bảo vệ biến trở khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Cuối cùng, khi lắp đặt, cố định biến trở chắc chắn, tránh làm gãy chân hoặc hỏng cơ cấu quay/trượt do rung động hay lực tác động không mong muốn. Cẩn thận một chút lúc này sẽ giúp bạn tiết kiệm khối thời gian và công sức sửa chữa về sau đấy!

Share.
Leave A Reply