Khi tiếng khóc tiễn biệt còn chưa dứt, và thân xác người thương vừa yên nghỉ dưới lòng đất, người Việt mình lại bắt đầu một hành trình tâm linh khác: lễ mở cửa mả. Tưởng chừng chỉ là một nghi thức đơn giản sau ba ngày chôn cất, nhưng "mở cửa mả" hay còn gọi là cúng Tam Chiêu, lại chứa đựng biết bao lớp nghĩa sâu xa. Người xưa tin rằng, sau khi hạ huyệt, linh hồn còn bàng hoàng, chưa biết đường về, cần được "khai mở" lối đi. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng nghe về hình ảnh ống trúc, cây thang đặt nơi mộ phần – những vật phẩm nhỏ bé nhưng mang ý nghĩa dẫn lối cực kỳ quan trọng. Nhưng liệu bạn có thực sự hiểu hết vì sao nghi lễ này lại tồn tại, nó giúp ích gì cho người đã khuất và cả những người ở lại?

Lễ Mở Cửa Mả Là Gì Nguồn Gốc Từ Đâu Và Làm Khi Nào

Trong dòng chảy phong tục tang lễ của người Việt, có một nghi lễ mang tên Lễ mở cửa mả, nghe qua có vẻ hơi lạ lẫm nhưng lại cực kỳ quan trọng. Hiểu đơn giản, đây là nghi thức được thực hiện sau khi người thân đã yên nghỉ trong lòng đất, với mục đích chính là giúp linh hồn người quá cố "mở" được cánh cửa tâm linh để không còn vướng víu nơi mộ phần thể xác.

Mộ phần trong lễ mở cửa mả
Mộ phần trong lễ mở cửa mả

Nghi lễ này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo vùng miền và tín ngưỡng, phổ biến nhất là Lễ khai mộ hay cúng Tam Chiêu. Cái tên Tam Chiêu thường gợi nhắc đến nguồn gốc sâu xa của nghi thức này. Nhiều nhà nghiên cứu phong tục tin rằng Lễ mở cửa mả chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các quan niệm về linh hồn và cõi âm của Đạo Lão xưa. Theo quan niệm này, sau khi qua đời, linh hồn có thể vẫn còn quanh quẩn, chưa hoàn toàn thoát ly khỏi thể xác và nơi chôn cất. Nghi lễ Tam Chiêu ra đời để "chiêu" (gọi) linh hồn tỉnh thức, "mở" lối cho vong linh nhận biết mình đã sang thế giới khác, từ đó có thể tìm đường siêu thoát hoặc đi về nơi cần đến.

Vậy nghi lễ này thường được thực hiện vào lúc nào? Thời điểm phổ biến nhất để làm Lễ mở cửa mả là sau 3 ngày an táng. Con số 3 ngày này không phải ngẫu nhiên. Nó thường được xem là khoảng thời gian đủ để linh hồn bắt đầu một giai đoạn chuyển tiếp sau khi rời bỏ thể xác.

Bàn thờ cúng Tam Chiêu
Bàn thờ cúng Tam Chiêu

Tuy nhiên, cách tính "3 ngày" đôi khi cũng có vài kiểu khác nhau tùy theo truyền thống gia đình hoặc hướng dẫn của thầy cúng. Có nơi tính đơn giản là từ ngày chôn cất là ngày thứ nhất, đếm tiếp hai ngày sau là ngày thứ ba để làm lễ. Lại có nơi dựa vào âm lịch, xem xét giờ giấc và các yếu tố phong thủy khác để chọn được thời điểm "mở cửa" thuận lợi nhất cho vong linh. Dù cách tính có khác biệt đôi chút, mục đích cuối cùng vẫn là thực hiện nghi lễ vào thời điểm được cho là phù hợp nhất để hỗ trợ linh hồn người đã khuất trên hành trình mới của họ.

Lễ mở cửa mả Ý nghĩa cho người đi kẻ ở

Lễ mở cửa mả không chỉ là một nghi thức sau khi chôn cất. Nó mang ý nghĩa sâu sắc, chạm đến cả thế giới tâm linh của người đã khuất lẫn tình cảm của những người ở lại. Đây là một cột mốc quan trọng trong hành trình tiễn biệt, chứa đựng niềm tin và lòng kính trọng của người Việt.

Đối với vong linh, đây như một "tiếng chuông" gọi hồn tỉnh giấc sau giấc ngủ dài trong lòng đất. Người xưa tin rằng, sau khi thân xác được an táng, linh hồn cần được "khai mở" để không còn bơ vơ, lạc lõng nơi mộ phần lạnh lẽo. Nghi lễ này giúp linh hồn nhận biết được tình trạng của mình, "thấy" được đường đi, lối về để bắt đầu hành trình siêu thoát. Nó giống như việc mở một cánh cửa vô hình, giải thoát linh hồn khỏi sự ràng buộc tạm thời với thể xác và nơi chôn cất, hướng họ đến cõi giới khác. Nhờ có nghi lễ này, linh hồn được tin là sẽ minh mẫn hơn, không còn u mê hay bị kẹt lại, sẵn sàng cho cuộc hành trình tiếp theo.

Còn với người sống, lễ mở cửa mả là một cách để thể hiện trọn vẹn chữ hiếu, chữ tình. Dù người thân đã đi xa, việc chuẩn bị và thực hiện nghi lễ này cho thấy sự quan tâm, lo lắng cuối cùng của con cháu, người thân. Đó là lời nhắn nhủ "Chúng con vẫn ở đây, vẫn nhớ về cha mẹ/ông bà". Nghi lễ này cũng là dịp để gia đình cùng nhau làm một việc ý nghĩa cho người đã khuất, củng cố thêm sự gắn kết, chia sẻ nỗi đau và động viên nhau vượt qua mất mát. Nó giúp người sống cảm thấy mình đã làm tròn bổn phận, vơi bớt đi phần nào sự day dứt và tìm thấy sự an ủi trong việc duy trì kết nối tâm linh với người đã khuất.

Tóm lại, lễ mở cửa mả vừa là hành trang tâm linh cho người đi, vừa là liều thuốc tinh thần, là sợi dây kết nối vô hình cho người ở lại. Nó gói trọn niềm tin, tình thương và sự kính trọng của người Việt dành cho tổ tiên, ông bà, thể hiện sự quan tâm chu đáo cho cả hai cõi âm dương.

Mở cửa mả Nghi thức và vật phẩm

Khi ngày thứ ba sau an táng đến, hoặc theo cách tính ngày riêng của từng gia đình, người thân lại tề tựu về nơi an nghỉ cuối cùng của người quá cố để làm lễ mở cửa mả. Đây là nghi thức quan trọng, được thực hiện ngay tại mộ phần, với sự chủ trì của thầy cúng hoặc người am hiểu phong tục, cùng sự tham gia đầy đủ của con cháu.

Nghi lễ bắt đầu bằng việc thầy cúng bày biện lễ vật và đọc bài khấn. Bài khấn này mang ý nghĩa thông báo cho thổ địa, long mạch nơi mộ phần, cũng như kêu gọi linh hồn người đã khuất. Gia đình đứng vòng quanh, thành kính lắng nghe và cầu nguyện.

Điểm đặc biệt làm nên nghi thức mở cửa mả chính là những vật phẩm mang tính biểu tượng sâu sắc. Không phải mâm cao cỗ đầy, mà là những thứ giản dị nhưng chứa đựng cả tấm lòng và quan niệm tâm linh.

Đầu tiên phải kể đến ống trúc. Người ta chọn một đoạn trúc tươi, thường chẻ đôi hoặc chẻ làm ba phần. Ống trúc này tượng trưng cho Tam Cang (Trời, Đất, Người) hoặc các mối quan hệ luân thường đạo lý. Việc đặt ống trúc cạnh mộ như một lời nhắc nhở, một sự kết nối giữa cõi âm và cõi dương, giúp linh hồn định vị và không quên đi cội nguồn.

Tiếp theo là chiếc thang. Chiếc thang này thường được làm bằng tre hoặc gỗ, có 7 hoặc 9 bậc. Số bậc này tương ứng với số vía của người đã khuất (nam 7 vía, nữ 9 vía). Chiếc thang tượng trưng cho con đường, là phương tiện để linh hồn có thể đi lại, siêu thoát, không bị giam hãm nơi mộ phần lạnh lẽo. Nó như một cây cầu nối, giúp vía của người thân tìm đường về với gia đình, hoặc bước lên những cảnh giới cao hơn.

Một vật phẩm không thể thiếu là cây mía hoặc một đoạn tre dài gọi là cây lao. Cây mía với đặc tính ngọt, nhiều đốt, thẳng tắp, tượng trưng cho sự gắn bó, sum vầy của gia đình. Nó còn được hiểu là biểu tượng của cù lao (công ơn sinh thành dưỡng dục), nhắc nhở con cháu về lòng hiếu thảo. Cây mía được dựng lên cạnh mộ, như một cột mốc, một cây gậy để linh hồn nương tựa, hoặc để người thân "dắt" linh hồn về nhà sau lễ cúng.

Và có lẽ hình ảnh ấn tượng nhất là sự xuất hiện của chú gà con. Một chú gà trống con còn non nớt, được đặt lên mộ hoặc thả gần đó. Tiếng kêu "chiếp chiếp" của gà con được tin là có khả năng đánh thức linh hồn đang còn mê man, bỡ ngỡ nơi cõi mới. Chú gà như một người bạn đồng hành, một "người dẫn đường" nhỏ bé giúp linh hồn tỉnh táo, nhận biết được đường đi lối về.

Ngoài những vật phẩm mang tính biểu tượng cao này, lễ mở cửa mả còn có các lễ vật cúng thông thường như xôi, chè, oản, chuối, trầu cau, hương đèn, vàng mã… Tất cả đều thể hiện lòng thành kính, sự tưởng nhớ và mong muốn người đã khuất được đầy đủ, ấm áp nơi suối vàng.

Thầy cúng sẽ thực hiện các nghi thức như dùng dao hoặc vật nhọn "mở" các huyệt đạo trên mộ (thường là đầu mộ, chân mộ), tượng trưng cho việc khai thông, giải thoát cho linh hồn. Sau đó, các vật phẩm như ống trúc, thang, mía được đặt đúng vị trí theo quy định. Chú gà con có thể được thả ra hoặc mang về tùy theo phong tục từng nơi.

Toàn bộ nghi thức diễn ra trong không khí trang nghiêm nhưng cũng đầy xúc động. Mỗi vật phẩm, mỗi hành động đều chứa đựng niềm tin, tình yêu thương và sự lo lắng của người sống dành cho người đã khuất, mong sao linh hồn được an yên, siêu thoát.

Mở Cửa Mả Dưới Lăng Kính Tín Ngưỡng

Khi nói về lễ mở cửa mả, mỗi dòng tín ngưỡng, mỗi quan niệm lại có cách nhìn nhận và giải thích riêng, tạo nên một bức tranh văn hóa tâm linh đa sắc màu trong phong tục người Việt. Không phải ai cũng hiểu và thực hành nghi lễ này theo cùng một cách, bởi nó còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền tảng triết lý và niềm tin của từng hệ phái.

Quan niệm dân gian truyền thống

Trong dòng chảy tín ngưỡng dân gian, lễ mở cửa mả mang ý nghĩa rất thực tế và thiêng liêng. Người ta tin rằng, sau khi chôn cất, linh hồn người mất vẫn còn quanh quẩn bên thể xác, chưa hoàn toàn "tỉnh táo" để nhận biết con đường siêu thoát. Lễ mở cửa mả, hay còn gọi là khai mộ, cúng Tam Chiêu, được xem như một nghi thức "đánh thức" và "mở lối" cho vong linh. Những vật phẩm như ống trúc, thang, mía, gà con… đều mang tính biểu tượng sâu sắc, giúp linh hồn nhận ra thân xác cũ, biết đường thoát ra khỏi mộ phần, tìm về cõi khác hoặc về nhà. Đây là niềm tin phổ biến, ăn sâu vào tiềm thức nhiều người, coi nghi lễ này là bước đệm quan trọng để linh hồn bắt đầu hành trình mới.

Góc nhìn từ Đạo Phật

Đạo Phật với triết lý vô thường, vô ngã và luân hồi lại có cách tiếp cận khác. Theo giáo lý nhà Phật, ý thức hay linh hồn của chúng sinh sau khi rời bỏ thể xác sẽ tái sinh theo nghiệp lực đã tạo. Linh hồn không còn bị ràng buộc hay trú ngụ mãi mãi ở mộ phần. Vì vậy, các nghi lễ của Phật giáo tập trung vào việc cầu siêu, tụng kinh, làm phước báu hồi hướng cho người mất, giúp họ nương vào đó mà được tái sinh về cảnh giới an lành hơn, hoặc thoát khỏi luân hồi. Lễ "an vị mộ" trong Phật giáo chủ yếu là làm cho nơi an nghỉ được thanh tịnh, trang nghiêm, chứ không mang ý nghĩa "mở cửa" cho linh hồn thoát ra từ mộ theo nghĩa đen của dân gian. Phật giáo đề cao sự giải thoát khỏi chấp trước, bao gồm cả chấp trước vào thân thể và nơi chôn cất.

Nho giáo và lòng hiếu nghĩa

Đối với Nho giáo, hệ tư tưởng chú trọng vào đạo đức, luân thường đạo lý và mối quan hệ con người, đặc biệt là hiếu đạo, các nghi lễ tang ma chủ yếu là cách để người sống thể hiện lòng thương tiếc, sự kính trọng và làm tròn bổn phận với người đã khuất. Lễ mở cửa mả, hay bất kỳ nghi thức nào trong tang lễ, dưới lăng kính Nho giáo, là biểu hiện của "tỏ lòng thương tiếc" (tế Ngu). Việc thực hiện nghi lễ một cách đầy đủ, trang trọng không chỉ là trách nhiệm của con cháu mà còn là cách duy trì gia phong, đạo lý gia đình. Ý nghĩa tâm linh về việc "mở đường cho linh hồn" có thể không phải là trọng tâm, mà chính là hành động thể hiện sự gắn kết, tưởng nhớ và lòng biết ơn của người còn sống đối với tổ tiên.

Sự giao thoa và khác biệt

Nhìn chung, sự khác biệt rõ nhất nằm ở quan niệm về nơi trú ngụ của linh hồn sau khi mất và mục đích chính của nghi lễ. Dân gian tin linh hồn còn ở mộ và cần được giúp đỡ để thoát ra. Phật giáo tin linh hồn đã tái sinh hoặc đang trên đường tái sinh, không ở mộ, và cần được trợ giúp bằng phước báu. Nho giáo xem nghi lễ là biểu hiện của đạo hiếu và sự tưởng nhớ.

Tuy nhiên, cũng có những điểm chung thú vị. Cả ba quan niệm đều thể hiện sự quan tâm, lòng thành kính của người sống đối với người đã khuất. Dù là giúp linh hồn siêu thoát, cầu nguyện cho tái sinh tốt đẹp hay bày tỏ lòng hiếu thảo, tất cả đều hướng đến việc an ủi người đã đi và mang lại sự bình an cho người ở lại. Trong thực tế, phong tục tang lễ của người Việt thường là sự pha trộn, dung hòa giữa các yếu tố này, tạo nên nét độc đáo, vừa giữ được bản sắc truyền thống, vừa tiếp thu những giá trị nhân văn từ các tôn giáo khác.

Lễ mở cửa mả: Một mắt xích trong chuỗi nghi thức tiễn biệt

Trong dòng chảy của phong tục tang lễ truyền thống, lễ mở cửa mả không phải là nghi thức duy nhất sau khi đưa tiễn người thân về nơi an nghỉ cuối cùng. Nó chỉ là một trong những cột mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của một hành trình tâm linh dài hơi hơn cho cả người đi lẫn người ở lại. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần đặt lễ mở cửa mả, hay còn gọi là Tam Chiêu hoặc Tế Ngu ở một số nơi, vào bức tranh toàn cảnh của các nghi lễ hậu tang khác.

Nếu như cúng cơm hàng ngày là sự chăm sóc thường xuyên, đều đặn, thể hiện tình cảm và sự tưởng nhớ giản dị như khi người thân còn sống, thì lễ mở cửa mả lại mang tính chất nghi lễ đặc thù, chỉ diễn ra một lần với mục đích rất cụ thể. Cúng cơm là "cơm nước" cho linh hồn, còn mở cửa mả là "mở đường" cho linh hồn.

So với các lễ cúng tuần như 49 ngày hay 100 ngày, lễ mở cửa mả diễn ra sớm hơn rất nhiều, thường chỉ sau vài ngày an táng. Cúng tuần thường được xem là những cột mốc quan trọng trên hành trình siêu thoát của linh hồn, đánh dấu các giai đoạn chuyển tiếp. Lễ mở cửa mả lại tập trung vào việc giải thoát linh hồn khỏi sự ràng buộc với thể xác và mộ phần ngay từ ban đầu, giúp vong linh "tỉnh dậy" và nhận biết con đường tiếp theo.

Còn giỗ đầu (Tiểu tường) và giỗ hết tang (Đại tường) thì sao? Đây là những nghi lễ kỷ niệm, tưởng nhớ, đánh dấu sự hoàn tất của một chu kỳ tang chế (một năm, ba năm). Chúng mang nặng ý nghĩa của người sống nhìn lại, bày tỏ lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình. Lễ mở cửa mả lại hướng nhiều hơn đến việc hỗ trợ trực tiếp cho linh hồn người đã khuất ngay trong những ngày đầu tiên ở thế giới bên kia, một nghi thức mang tính "cấp thiết" hơn.

Cuối cùng, cải táng hay bốc mộ là một tục lệ liên quan đến việc di dời, sắp xếp lại hài cốt sau một thời gian nhất định. Đây là một hành động vật lý, gắn liền với phần "xác". Lễ mở cửa mả hoàn toàn là một nghi thức tâm linh, liên quan đến phần "hồn" ngay tại thời điểm chôn cất ban đầu. Hai việc này khác nhau hoàn toàn về bản chất và thời điểm thực hiện.

Các nghi thức trong đám tang
Các nghi thức trong đám tang

Tóm lại, lễ mở cửa mả đứng ở vị trí mở màn cho chuỗi các nghi thức hậu tang. Nó không thay thế cho cúng cơm, cúng tuần, giỗ chạp hay cải táng, mà đóng vai trò như một bước đệm quan trọng, giúp linh hồn người quá cố bắt đầu hành trình mới một cách thuận lợi nhất, theo quan niệm dân gian truyền thống. Mỗi nghi lễ đều có ý nghĩa và vai trò riêng, cùng nhau tạo nên bức tranh phong phú về cách người Việt tiễn biệt và tưởng nhớ người đã khuất.

Share.
Leave A Reply